Thứ Ba, 3 tháng 7, 2012

TẤM HỢP KIM NHÔM HCM


Tấm hợp kim nhôm

Sản phẩm tấm nhôm nhựa hỗn hợp (tên tiếng Anh là: Aluminum Composite Panel) hay còn được gọi là tấm hợp kim nhôm, từ lâu đã được sử dụng tại nhiều nước trên thế giới và hiện nay đang được sử dụng phổ biến tại Việt Nam.
aluminum01
 Sản phẩm tấm hợp kim nhôm được sử dụng trang trí mặt dựng (ốp mặt ngoài) các công trình dân dụng như: Các toà nhà cao ốc, khách sạn, toà nhà văn phòng làm việc, chung cư cao cấp, sân bay, nhà ga, showroom, triển lãm hội chợ… sản phẩm này còn sử dụng trang trí nội thất như: ốp trần, trụ, tường, tạo hình nghệ thuật,…

Sản phẩm tấm hợp kim nhôm là một loại vật liệu trang trí mới, dễ sử dụng, nhẹ bền và thẩm mỹ cao. Thành phần chính của sản phẩm này là: hai mặt trước và sau là những tấm nhôm màu đựơc xử lý bề mặt và sơn phủ nhiều màu khác nhau, ở giữa là lớp composite (LDPE hoặc HDPE) chịu nhiệt cao và chịu uốn tốt.
aluminum03
  
 
Các sản phẩm tấm hợp kim nhôm do  http://nhomkinh68.blogspot.com/ cung cấp:
1/ Tấm Alu PROGRESS – Trung Quốc
2/ Tấm Alu GOLDEN SUN – Trung Quốc
3/ Tấm ALUBOND – Arab
4/ Tấm REYNERBOND – Mỹ
5/ Tấm ALUCOMAT – Đài Loan
6/ Tấm ALUCOLIC – Đài Loan
7/ Tấm ALCOTOP – Hàn Quốc

Và các sản phẩm khác như : kính hoa văn, kính cường lực, vách kính... tham khảo thêm tại  http://nhomkinh68.come.vn/
Với nhiều gam màu để bạn trọn lựa.
Mọi trào lưu mới trong xây dựng. ứng dụng các công trình: cao ốc, sân bay, nhà hàng khách sạn
aluminum02
L tem
Unit
Progress AI-PE panels
Remark
Thickness
Mm
4
Muminum thickness 0.5mm
Speeilie gravity
-
1.37

Weight
Kg/m2
5.49

Thermal conductivity
Keal/whroC
102

Coeffcient of thermal expansion
10oC
24~28
Astmd 696 coeffcient of lineat expansion at 20oC ~ 60oC
Peel strength
V/m
7.27x103
ASTMD 903-93
Shear stress
Mpa
6.36
ASTMD 1002-94
Bearing stess
Mpa
>8.87
ASTMD 297-94
Deformation temp
oC
>180
ASTMD 648-95
Horizontal shear strength
Mpa
40.7
ASTMD 638-96
Horizontal clongation
%
7.2
ASTMD 638-96
Horizontal flexure strength
Gpa
>10.0
ASTMD 790-93
Horizontal flexure stress
Mpa
129
ASTMD 790-93
Coeffcient of horizontal thermal expansion
Mm/mm/ oC
2.87x105
ASTMD 696-91
Longitudinal shear stress
Mpa
40.4
ASTMD 638-96
Longitudinal elongation
%
12
ASTMD 638-96
Longitudinal flexure strength
Mpa
>10.0
ASTMD 790M-93
Longitudinal flexure stress
Mpa
117
ASTMD 790M-93
Coeffcient of longitudinal thermal expansion
Mm/mm/ oC
3.04x105
ASTMD 696-91
Wind load deformation



+Ve pressure for deformation test
Mpa
0.4
GB 7106-86
-Ve pressure for deformation test
Mpa
0
GB 7106-86
+Ve pressure for safety test
Mpa
5.0
GB 7106-86
-Ve pressure for safety test
Mpa
-5.0
GB 7106-86

0 nhận xét:

Đăng nhận xét