Tấm hợp kim nhôm
Sản phẩm tấm nhôm nhựa hỗn hợp (tên tiếng Anh là: Aluminum Composite Panel) hay còn được gọi là tấm hợp kim nhôm, từ lâu đã được sử dụng tại nhiều nước trên thế giới và hiện nay đang được sử dụng phổ biến tại Việt Nam.
Sản phẩm tấm hợp kim nhôm được sử dụng trang trí mặt dựng (ốp mặt ngoài) các công trình dân dụng như: Các toà nhà cao ốc, khách sạn, toà nhà văn phòng làm việc, chung cư cao cấp, sân bay, nhà ga, showroom, triển lãm hội chợ… sản phẩm này còn sử dụng trang trí nội thất như: ốp trần, trụ, tường, tạo hình nghệ thuật,…
Sản phẩm tấm hợp kim nhôm là một loại vật liệu trang trí mới, dễ sử dụng, nhẹ bền và thẩm mỹ cao. Thành phần chính của sản phẩm này là: hai mặt trước và sau là những tấm nhôm màu đựơc xử lý bề mặt và sơn phủ nhiều màu khác nhau, ở giữa là lớp composite (LDPE hoặc HDPE) chịu nhiệt cao và chịu uốn tốt.
Các sản phẩm tấm hợp kim nhôm do http://nhomkinh68.blogspot.com/ cung cấp:
1/ Tấm Alu PROGRESS – Trung Quốc
2/ Tấm Alu GOLDEN SUN – Trung Quốc
3/ Tấm ALUBOND – Arab
4/ Tấm REYNERBOND – Mỹ
5/ Tấm ALUCOMAT – Đài Loan
6/ Tấm ALUCOLIC – Đài Loan
7/ Tấm ALCOTOP – Hàn Quốc
1/ Tấm Alu PROGRESS – Trung Quốc
2/ Tấm Alu GOLDEN SUN – Trung Quốc
3/ Tấm ALUBOND – Arab
4/ Tấm REYNERBOND – Mỹ
5/ Tấm ALUCOMAT – Đài Loan
6/ Tấm ALUCOLIC – Đài Loan
7/ Tấm ALCOTOP – Hàn Quốc
Và các sản phẩm khác như : kính hoa văn, kính cường lực, vách kính... tham khảo thêm tại http://nhomkinh68.come.vn/
Với nhiều gam màu để bạn trọn lựa.
Mọi trào lưu mới trong xây dựng. ứng dụng các công trình: cao ốc, sân bay, nhà hàng khách sạn
L tem
|
Unit
|
Progress AI-PE panels
|
Remark
|
Thickness
|
Mm
|
4
|
Muminum thickness 0.5mm
|
Speeilie gravity
|
-
|
1.37
| |
Weight
|
Kg/m2
|
5.49
| |
Thermal conductivity
|
Keal/whroC
|
102
| |
Coeffcient of thermal expansion
|
10oC
|
24~28
|
Astmd 696 coeffcient of lineat expansion at 20oC ~ 60oC
|
Peel strength
|
V/m
|
7.27x103
|
ASTMD 903-93
|
Shear stress
|
Mpa
|
6.36
|
ASTMD 1002-94
|
Bearing stess
|
Mpa
|
>8.87
|
ASTMD 297-94
|
Deformation temp
|
oC
|
>180
|
ASTMD 648-95
|
Horizontal shear strength
|
Mpa
|
40.7
|
ASTMD 638-96
|
Horizontal clongation
|
%
|
7.2
|
ASTMD 638-96
|
Horizontal flexure strength
|
Gpa
|
>10.0
|
ASTMD 790-93
|
Horizontal flexure stress
|
Mpa
|
129
|
ASTMD 790-93
|
Coeffcient of horizontal thermal expansion
|
Mm/mm/ oC
|
2.87x105
|
ASTMD 696-91
|
Longitudinal shear stress
|
Mpa
|
40.4
|
ASTMD 638-96
|
Longitudinal elongation
|
%
|
12
|
ASTMD 638-96
|
Longitudinal flexure strength
|
Mpa
|
>10.0
|
ASTMD 790M-93
|
Longitudinal flexure stress
|
Mpa
|
117
|
ASTMD 790M-93
|
Coeffcient of longitudinal thermal expansion
|
Mm/mm/ oC
|
3.04x105
|
ASTMD 696-91
|
Wind load deformation
| |||
+Ve pressure for deformation test
|
Mpa
|
0.4
|
GB 7106-86
|
-Ve pressure for deformation test
|
Mpa
|
0
|
GB 7106-86
|
+Ve pressure for safety test
|
Mpa
|
5.0
|
GB 7106-86
|
-Ve pressure for safety test
|
Mpa
|
-5.0
|
GB 7106-86
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét